Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stock exchange
['stɔk iks't∫eindʒ]
|
danh từ
sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán
sở giao dịch chứng khoán Luân đôn
Chuyên ngành Anh - Việt
stock exchange
['stɔk iks't∫eindʒ]
|
Kinh tế
sở giao dịch chứng khoán
Kỹ thuật
sở giao dịch chứng khoán
Toán học
phòng hối đoái
Từ điển Anh - Anh
stock exchange
|

stock exchange

stock exchange (stŏk ĭks-chĀnjʹ) noun

Abbr. SE

1. A place where stocks, bonds, or other securities are bought and sold.

2. An association of stockbrokers who meet to buy and sell stocks and bonds according to fixed regulations. Also called stock market.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stock exchange
|
stock exchange
stock exchange (n)
stock market, trading, exchange, money market, market, bourse

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]